Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unoriginal
/'ʌnə'ridʤənl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unoriginal
/ˌʌnəˈrɪʤənn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không phải là gốc, không đầu tiên, không chính
không phải là nguyên bản
không độc đáo
adjective
[more ~; most ~] :not new or different
an
unoriginal
idea
The
movie
was
completely
unoriginal. :
not
able
to
think
of
or
make
new
and
creative
things
an
unoriginal
thinker
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content