Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unorganized
/'ʌn'ɔ:gənaizd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unorganized
/ˌʌnˈoɚgəˌnaɪzd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có tổ chức, vô tổ chức
adjective
also Brit unorganised
not arranged in an orderly way
boxes
of
unorganized
photos
not part of a formal organization (such as a labor union)
These
industries
usually
employ
unorganized
workers
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content