Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unoccupied /,ʌn'ɒkjupaid/  

  • Tính từ
    bỏ không, trống
    find an unoccupied table
    tìm một cái bàn trống
    the house had been left unoccupied for several years
    ngôi nhà đã bỏ không nhiều năm
    không bị chiếm đóng
    unoccupied territory
    vùng lãnh thổ không bị chiếm đóng
    [rảnh] rỗi, không bận
    in one of her rare unoccupied moments
    vào một trong những lúc rảnh rỗi hiếm có của chị ta