Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unobtrusive /,ʌnəb'tru:siv/  

  • Tính từ
    không dễ nhận thấy, kín đáo
    he's a quite unobtrusive studentbut he always does well in exams
    anh ta là một sinh viên thầm lặng, nhưng đi thi bao giờ cũng đạt kết quả tốt

    * Các từ tương tự:
    unobtrusively, unobtrusiveness