Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unobserved
/'ʌnəb'zə:vd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unobserved
/ˌʌnəbˈzɚvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không ai thấy, không ai để
adjective
not seen or noticed
The
fire
went
unobserved
for
several
minutes
.
an
unobserved
problem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content