Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unobservant
/'ʌnəb'zə:vənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không hay quan sát, không có óc quan sát
(+ of) không tuân theo; hay vi phạm
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content