Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    làm căng thẳng thần kinh; làm mất bình tĩnh; làm mất can đảm
    she found the whole interview rather unnerving
    cô ta thấy toàn bộ cuộc phỏng vấn chỉ làm căng thẳng thần kinh

    * Các từ tương tự:
    unnervingly