Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unnerved
/'ʌn'nə:vd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unnerve
/ˌʌnˈnɚv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unnerve
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
bị làm suy nhược
mất can đảm, mất nhuệ khí
(từ cổ,nghĩa cổ) mất bình tĩnh, tức tối
verb
-nerves; -nerved; -nerving
[+ obj] somewhat formal :to make (someone) feel afraid or upset and unable to think clearly
Seeing
the
police
in
there
unnerved
me
.
She
was
unnerved
by
his
strange
manner
.
verb
Peter drove home slowly: the accident he had seen had unnerved him
upset
agitate
perturb
ruffle
fluster
rattle
discomfit
unsettle
disconcert
dismay
intimidate
stun
stupefy
Colloq
shake
(
up
)
faze
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content