Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unnaturalness /ʌn'nætʃrəlnis/  

  • Danh từ
    tính chất trái với thiên nhiên
    tính giả tạo, tính gượng gạo
    sự thiếu tình cảm thông thường
    tính ghê tởm, tính tày trời (tộc ác, tính xấu...)