Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unnamed
/'ʌn'neimd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unnamed
/ˌʌnˈneɪmd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không tên, vô danh
adjective
used to indicate that a person's name is not mentioned or known
The
article
quoted
an
unnamed
source
/
official
.
She
is
believed
to
be
one
of
the
three
unnamed
candidates
being
considered
for
the
position
.
not having a name
The
map
shows
an
unnamed
stream
flowing
down
the
side
of
the
hill
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content