Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmusical
/'ʌn'mju:zikəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không có tính chất nhạc, không du dương
unmusical
sound
âm thanh không du dương
không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc
* Các từ tương tự:
unmusicality
,
unmusically
,
unmusicalness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content