Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmoved
/,ʌn'mu:vd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmoved
/ˌʌnˈmuːvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmoved
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ)
không mủi lòng, dửng dưng
it's
impossible
to
remain
unmoved
by
the
reports
of
the
famine
không thể dửng dưng trước những bài tường thuật về nạn đói
adjective
not feeling pity, sympathy, or admiration for someone or something :not emotionally affected by something
He
was
unmoved
by
their
pleas
.
adjective
Despite her child's tears, she remained totally unmoved
cool
aloof
calm
collected
unaffected
untouched
unsympathetic
unstirred
undisturbed
apathetic
stoic
(
al
)
impassive
dispassionate
unemotional
unfeeling
unconcerned
indifferent
unreactive
unresponsive
stolid
stony
adamant
stony-hearted
hard-hearted
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content