Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmotivated
/'ʌn'moutiveitid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmotivated
/ˌʌnˈmoʊtəˌveɪtəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có lý do
adjective
[more ~; most ~] :having no desire to do or succeed at something :not motivated
How
can
I
get
unmotivated
students
to
do
their
homework
?
I
am
/
feel
totally
unmotivated
to
work
today
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content