Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmistakable
/,ʌnmi'steikəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmistakable
/ˌʌnməˈsteɪkəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không thể lẫn lộn, rõ ràng
the
unmistakable
sound
of
an
approaching
train
tiếng tàu hỏa đang đến gần, không thể lẫn lộn được
* Các từ tương tự:
unmistakableness
adjective
not capable of being mistaken or misunderstood
The
evidence
is
unmistakable.
an
unmistakable
odor
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content