Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unmistakable /,ʌnmi'steikəbl/  

  • Tính từ
    không thể lẫn lộn, rõ ràng
    the unmistakable sound of an approaching train
    tiếng tàu hỏa đang đến gần, không thể lẫn lộn được

    * Các từ tương tự:
    unmistakableness