Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmatched
/,ʌn'mæt∫t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmatched
/ˌʌnˈmæʧd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
chưa ai địch nổi, chưa ai (gì) sánh kịp
an
achievement
that
remains
unmatched
to
this
day
một thành tựu cho đến ngày nay vẫn chưa có gì sánh kịp
adjective
better than all others
The
company
has
a
level
of
expertise
that
is
unmatched (
anywhere
)
in
the
industry
.
unmatched
quality
Her
talents
are
unmatched [=
not
matched
]
by
any
other
player
.
chiefly US :not properly matched with something else
He
was
wearing
unmatched
socks
. [=
socks
that
were
not
the
same
type
,
color
,
etc
.]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content