Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unmatched /,ʌn'mæt∫t/  

  • Tính từ
    chưa ai địch nổi, chưa ai (gì) sánh kịp
    an achievement that remains unmatched to this day
    một thành tựu cho đến ngày nay vẫn chưa có gì sánh kịp