Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmask
/,ʌn'mɑ:sk/
/,ʌn'mæsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmask
/ˌʌnˈmæsk/
/Brit ˌʌnˈmɑːsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
bỏ mặt nạ ra
(nghĩa bóng) lột mặt nạ; vạch trần
the
thief
was
unmasked
tên kẻ cắp đã bị lột mặt nạ
unmask
a
plot
vạch trần một âm mưu
verb
-masks; -masked; -masking
[+ obj] :to reveal the true identity or nature of (someone or something)
He
was
unmasked
as
a
spy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content