Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmarked
/'ʌn'mɑ:kt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmarked
/ˌʌnˈmɑɚkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được đánh dấu
không bị theo dõi; không được để
adjective
not having any marks or signs that show what something is
unmarked
police
cars
He
is
buried
in
an
unmarked
grave
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content