Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmanly
/ʌn'mænli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmanly
/ˌʌnˈmænli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
thiếu khí phách nam nhi, không đáng mặt nam nhi
it
was
once
thought
unmanly
not
to
drink
and
smoke
trước đây đã có thời người ta nghĩ rằng không uống rượu và hút thuốc là không đáng mặt nam nhi
adjective
[more ~; most ~] disapproving :not typical of a man or suitable for a man :not manly
He
felt
unmanly
because
he
wasn't
interested
in
sports
.
I
disagree
that
dancing
is
an
unmanly
pursuit
.
My
father
told
me
that
it's
unmanly
to
cry
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content