Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unmanly /ʌn'mænli/  

  • Tính từ
    thiếu khí phách nam nhi, không đáng mặt nam nhi
    it was once thought unmanly not to drink and smoke
    trước đây đã có thời người ta nghĩ rằng không uống rượu và hút thuốc là không đáng mặt nam nhi