Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unmanageable
/ʌn'mænidʤəbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unmanageable
/ˌʌnˈmænɪʤəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
khó trông nom, khó quản lý (công việc...)
khó dạy; cứng đầu cứng cổ (trẻ con)
khó cầm, khó sử dụng (đồ vật, máy móc...)
khó làm chủ được, không làm chủ được (tình hình...)
* Các từ tương tự:
unmanageableness
adjective
[more ~; most ~] :difficult to deal with or control
unmanageable
children
unmanageable
hair
His
debt
has
become
unmanageable.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content