Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unluckily
/ʌn'lʌkili/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unluckily
/ˌʌnˈlʌkəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
không may
unluckily
for
Peter
,
he
did
not
get
the
job
không may cho Peter, nó đã không được nhận công việc ấy
adverb
unfortunately
Unluckily
for
her
,
it
rained
that
day
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content