Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unloved
/'ʌn'lʌvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unloved
/ˌʌnˈlʌvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được yêu, không được ưa
adjective
not loved by anyone
She
is
alone
and
unloved.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content