Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unloosen
/ʌn'lu:sn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unloosen
/ˌʌnˈluːsn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
nới lỏng
he
sat
down
and
unloosened
his
belt
anh ta ngồi xuống và nới lỏng thắt lưng
verb
-ens; -ened; -ening
[+ obj] :to make (something) loose :to untie (something)
He
unloosened
[=
loosened
]
his
tie
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content