Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unlooked-for
/ʌn'lʊktfɔ:[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unlooked-for
/ˌʌnˈlʊktˌfoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
không ngờ, không dè
unlooked-for
difficulties
những khó khăn không ngờ [tới]
adjective
formal :not expected
an
unlooked-for
bonus
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content