Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unlock /,ʌn'lɒk/  

  • Động từ
    mở khóa
    unlock the gate
    mở khóa cổng
    mở ra, để lộ ra, phát hiện ra
    cuộc thám hiểm nhằm phát hiện ra bí mật của đáy đại dương