Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unlock
/,ʌn'lɒk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unlock
/ˌʌnˈlɑːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
mở khóa
unlock
the
gate
mở khóa cổng
mở ra, để lộ ra, phát hiện ra
exploration
to
unlock
the
secrets
of
the
ocean
bed
cuộc thám hiểm nhằm phát hiện ra bí mật của đáy đại dương
verb
-locks; -locked; -locking
[+ obj] to open the lock on (something)
Could
you
unlock
the
door
for
me
?
He
unlocked
the
car
.
to find out about (something that was secret or unknown) :reveal
geneticists
unlocking
the
secrets
of
DNA
The
material's
potential
was
unlocked
only
through
extensive
testing
.
to make (something) available for use
How
can
I
unlock
my
computer
if
I've
forgotten
the
password
?
This
class
will
unlock
your
creativity
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content