Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unlit
/'ʌn'lit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unlit
/ˌʌnˈlɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không có ánh sáng, không sang sủa
không thắp, không châm (đèn...)
adjective
not having any light shining so you can see
an
unlit [=
dark
]
room
not burning :not lit
an
unlit
cigarette
an
unlit
burner
not turned on to provide light
an
unlit
neon
sign
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content