Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không giới hạn, vô tận, vô hạn
    if only one had an unlimited supply of money!
    phải chi con người có được một nguồn cung cấp tiền bạc vô hạn!

    * Các từ tương tự:
    unlimitedly, unlimitedness