Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unlikelihood
/ʌn'laiklihud/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unlikelihood
/ˌʌnˈlaɪkliˌhʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tính không chắc có thực, khả năng không thể xảy ra được
tính chất không có hứa hẹn
noun
[noncount] :the chance that something will not happen or not be true :the quality or state of being unlikely
Given
the
unlikelihood
of
a
tax
increase
,
these
programs
will
probably
run
out
of
funding
next
year
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content