Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unlicensed
/'ʌn'laisənst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unlicensed
/ˌʌnˈlaɪsn̩st/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không được phép; không có giấy phép; không có môn bài; không có đăng k
adjective
not having an official document giving you permission to do, own, or make something
unlicensed
drivers
unlicensed
software
[=
a
copy
of
a
computer
program
made
without
getting
permission
from
the
original
producer
of
the
software
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content