Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unlettered
/,ʌn'letəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unlettered
/ˌʌnˈlɛtɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
mù chữ
adjective
formal + literary :unable to read or write :illiterate
unlettered
peasants
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content