Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unless
/ʌn'les/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unless
/ənˈlɛs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
trừ phi; trừ khi; nếu không
come
at
8
o'clock
unless
I
phone
hãy đến lúc 8 giờ nếu tôi không gọi điện thoại [báo khác đi]
do
not
leave
the
building
unless
instructed
to
do
so
đừng có rời ngôi nhà mà đi trừ phi được lệnh làm như vậy
conjunction
used to say what will happen, be done, or be true if something else does not happen, is not done, or is not true
He
will
fail
the
course
unless
he
gets
a
90
on
the
exam
.
Unless
something
is
done
,
the
species
will
become
extinct
.
I
won't
have
an
operation
unless
surgery
is
absolutely
necessary
. [=
I
will
only
have
an
operation
if
surgery
is
absolutely
necessary
]
Will
I
have
to
pay
?
Not
unless [=
only
if
]
you
want
to
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content