Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unleash
/ʌn'li:∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unleash
/ˌʌnˈliːʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ on, upon)
thả ra
unleashed
the
guard
dogs
thả chó giữ nhà ra
buông ra
all
his
anger
was
unleashed
upon
us
tất cả cơn thịnh nộ của nó trút lên (buông lên) đầu chúng tôi
verb
-leashes; -leashed; -leashing
[+ obj] to allow or cause (something very powerful) to happen suddenly
The
storm
unleashed
its
fury
.
The
editorial
unleashed
a
torrent
/
flood
of
angry
responses
.
to remove a leash from (an animal) so that it can freely run, attack someone, etc.
They
unleashed
the
hounds
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content