Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unlearned
/ʌn'lə:nid/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unlearned
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
dốt nát
* Các từ tương tự:
unlearnedly
adjective
/ˌʌnˈlɚnd/ - used to describe a type of behavior that is natural and does not have to be learned
Breathing
is
unlearned
behavior
.
/ˌʌnˈlɚnəd/ formal :having or showing very little learning, education, or knowledge
the
unlearned
masses
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content