Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unladylike
/'ʌn'leidilaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
không xứng đáng với một bà quý phái; không có dáng quý phái
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content