Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unlace
/ʌn'leis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unlace
/ˌʌnˈleɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
cởi dây, tháo dây (thường nói về giày)
verb
-laces; -laced; -lacing
[+ obj] :to loosen or pull out the laces of (a shoe, boot, etc.)
She
unlaced
her
boots
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content