Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unknown quantity
/,ʌnnəʊ'kwɒntiti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
người chưa rõ khả năng; điều chưa rõ phẩm chất
(toán học) ẩn số (thường biểu thị bằng con chữ x)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content