Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unknowingly /ʌn'nəʊiŋli/  

  • Phó từ
    [một cách] không hay biết
    all unknowingly she had been waiting for hours in the wrong place
    hoàn toàn không hay biết chị ta đã chờ hàng giờ không đúng chỗ