Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

unknowing /ʌn'nəʊiŋ/  

  • Tính từ
    không hay biết
    he was the unknowing cause of all the misunderstanding
    nó là nguyên nhân không hay biết của tất cả sự hiểu lầm

    * Các từ tương tự:
    unknowingly