Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unknowing
/ʌn'nəʊiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unknowing
/ˌʌnˈnowɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không hay biết
he
was
the
unknowing
cause
of
all
the
misunderstanding
nó là nguyên nhân không hay biết của tất cả sự hiểu lầm
* Các từ tương tự:
unknowingly
adjective
always used before a noun
not aware of what is really happening
She
became
an
unknowing [=
unwitting
]
accomplice
to
the
crime
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content