Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unjustified
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unjustified
/ˌʌnˈʤʌstəˌfaɪd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phi l
không được lý giải
adjective
[more ~; most ~] :unnecessary and not right or fair :not justified
The
shooting
of
the
unarmed
suspect
was
unjustified.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content