Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đơn vị
    the family as a unit of society
    gia đình như là một đơn vị của xã hội
    the metre is a unit of length
    mét là đơn vị chiều dài
    đơn vị tiền tệ của Anh là đồng bảng
    đơn vị phá bom
    con số 34 gồm có số ba hàng chục và số bốn hàng đơn vị
    một, một cái
    the car factory output is now up to 15,000 units per month
    sản lượng của nhà máy ô tô hiện nay tới 15000 cái mỗi tháng
    bộ phận
    bộ phận xử lý trung ương của máy điện toán

    * Các từ tương tự:
    Unit of account, unit price, Unit root tests, Unit tax, Unit Trust, unitable, Unitarian, Unitarianism, unitary