Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
united nations
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
United Nations
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(the United Nations)(vt UN) Liên hiệp quốc
* Các từ tương tự:
United Nations Capital Development Fund
,
United Nations Conference on Trade and Development (UNCTAD)
noun
the United Nations
an international organization that helps to solve world conflicts peacefully - abbr. UN or U.N.;
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content