Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unitary
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unitary
/ˈjuːnəˌteri/
/Brit ˈjuːnətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
đơn nhất, nguyên khối, nhất thể
thuộc về đơn vị
unita, đơn nguyên đơn vị
adjective
formal :relating to or forming a single unit
the
formation
of
a
unitary
state
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content