Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uniquely
/ju:'ni:kli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Phó từ
[một cách] độc nhất
she
is
uniquely
suited
to
the
job
cô ta là người độc nhất thích hợp cho công việc ấy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content