Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unionize
/'ju:niənaiz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unionize
/ˈjuːnjəˌnaɪz/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
tổ chức thành lập đoàn, thành lập nghiệp đoàn
* Các từ tương tự:
unionizer
verb
also Brit unionise -izes; -ized; -izing
[no obj] :to form or join a labor union
Workers
are
fighting
for
the
right
to
unionize.
[+ obj] :to help (people) form or join a labor union
Organizers
unionized
the
staff
.
unionized
workers
/
industries
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content