Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
Unionist
/'ju:niənist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unionist
/ˈjuːnjənɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
kẻ chủ trương hợp nhất (Bắc Ai-len vào Anh Quốc)
* Các từ tương tự:
unionistic
noun
plural -ists
[count] someone who supports labor unions
Unionist :a supporter of the Union (sense 4b) during the American Civil War
Unionist :a person who believes that Northern Ireland should remain a part of the United Kingdom
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content