Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
uninvolved
/'ʌnin'vɔlvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
uninvolved
/ˌʌnɪnˈvɑːlvd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không gồm, không bao hàm
adjective
not involved :not having a part in some activity
He
was
uninvolved
in
the
crime
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content